Có 2 kết quả:

紙尿片 zhǐ niào piàn ㄓˇ ㄋㄧㄠˋ ㄆㄧㄢˋ纸尿片 zhǐ niào piàn ㄓˇ ㄋㄧㄠˋ ㄆㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

disposable diaper

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

disposable diaper

Bình luận 0